Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enough” Tìm theo Từ (522) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (522 Kết quả)

  • / kɔf /, Danh từ: chứng ho; sự ho; tiếng ho, Nội động từ: ho, (từ lóng) phun ra, nhả ra, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to...
  • / rᴧf /, Tính từ: ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết), thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô...
  • / sau /, Danh từ: tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió), Nội động từ: rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió), Xây...
  • Thành Ngữ:, enough of this cheek !, hôn vừa chứ
  • máng nạp liệu, máng tải, máng nạp liệu,
  • băng tải khay, Địa chất: máng chuyền,
  • máng dẫn khí qua sông, máng dẫn nước qua sông,
  • chậu máng,
  • / 'i:vztrɔf /, Danh từ: máng nước ở mái chìa,
  • máng nước ô văng, máng tiêu nước mái đua,
"
  • / ´plau¸teil /, danh từ, cán cày, (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng, plough - tail, at the plough-tail, làm công việc đồng áng
  • lưỡi cày,
  • cào dỡ hàng,
  • mái nhà phụ dốc một bên đẩy(để di chuyển vật liệu),
  • danh từ, (nông nghiệp) cày không bánh xe,
  • thùng trộn,
  • trục nếp lõm,
  • cuaroa hình máng,
  • băng tải máng, máng truyền, băng tải, máng tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top