Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fairly” Tìm theo Từ (542) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (542 Kết quả)

  • / 'fi:ri /, như faerie,
  • / ´fa:si /, Danh từ: (thú) bệnh loét da (ngựa), Y học: bệnh lở ngựa,
"
  • / ´ferli /, tính từ, hung dữ; hoang dã; tính hoang dã, danh từ, chuyện đáng sợ; việc kỳ dị,
  • / ´fili /, Danh từ: ngựa cái non, (từ lóng) cô gái trẻ nhanh nhảu,
  • / g3:li /, Tính từ: có tính chất phụ nữ; có đức tính phụ nữ; , dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh thoát;, có vẻ phụ nữ, người đàn ông có đường nét,tính cách giống phụ nữ,...
  • / 'deəri /, Danh từ: nơi trữ và sản xuất bơ sữa, cửa hàng bơ sữa, trại sản suất bơ sữa, sự sản xuất bơ sữa, bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa), Nghĩa...
  • họ đầy đủ,
  • Thành Ngữ:, county family, gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ
  • danh từ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: noun, birth prevention , contraception , planned parenthood
  • thống kê họ,
  • công ty gia tộc,
  • Danh từ: thầy thuốc gia đình, Y học: bác sĩ giađình, Từ đồng nghĩa: noun, family physician , family practitioner , gp , g .p.,...
  • khuôn bộ,
  • dãy phóng xạ,
  • họ địa chỉ, họ địa chỉ,
  • họ trắc diện cánh máy bay,
  • Danh từ: gia đình hỗn hợp,
  • nhóm cấu thành,
  • hộ sử dụng máy tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top