Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gorse” Tìm theo Từ (265) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (265 Kết quả)

  • / ´gu:s¸fleʃ /, danh từ, da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
  • như goose-flesh,
  • Danh từ: người bước đi theo lối chân ngỗng,
  • cỏ mầm trâu eleusinaindica,
  • cổ ngõng (để rót),
  • côn morse,
  • Danh từ: ngỗng trắng bắc cực (ngỗng to màu trắng có đầu cánh màu đen sống ở vùng bắc cực),
  • / 'sædlhɔ:s /, Danh từ: ngựa cưỡi,
  • giá đỡ để cưa gỗ, giá kê gỗ để cưa, bệ đỡ máy cưa,
  • Danh từ: (động vật học) ngỗng cao cổ ( trung quốc),
  • / ´stɔ:kiη¸hɔ:s /, danh từ, ngựa làm bình phong cho người đi săn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ứng cử đưa ra làm bung xung, cớ, bình phong (nghĩa bóng),
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa giống,
  • Danh từ: ( trojanỵhorse) con ngựa thành troa (người hay đồ vật dùng để làm hại một đối thủ hay kẻ thù, vốn vẫn tin một cách sai lầm là mình đang được giúp đỡ), con...
  • / 'wɔ:hɔ:s /, Danh từ: ngựa chiến (ngựa dùng trong chiến đấu, nhất là trước đây), (nghĩa bóng) người lính, nhà chính trị.. đã chiến đấu/đấu tranh trong nhiều chiến dịch,...
  • Thành Ngữ:, worse luck !, (thông tục) bất hạnh, đáng tiếc (như) một lời bình luận về cái gì đã được nói đến
  • Danh từ: (động vật học) ngỗng trời branta,
  • nợ cũ,
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa gỗ (trẻ con chơi),
  • ngựa đua,
  • Danh từ: chú bé bồi ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top