Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kit” Tìm theo Từ (1.384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.384 Kết quả)

  • mũi khoan hình đuôi cá,
  • bit cờ, bit cờ hiệu, bit đồng bộ,
  • Danh từ: thiết bị, trang bị,
  • mối nối măng song,
  • mũi khoan thép tôi, mũi khoan thép tôi,
  • choòng khoan định hướng, mũi khoan định hướng,
  • lò nung kiểu ống,
  • sỏi lấy ở mỏ, sỏi khai thác, sỏi mỏ,
  • giàn đỡ giếng mỏ,
  • máy tiện băng lõm,
  • đệm chống rò rỉ,
  • đào hố quan trắc (dùng ppháp đào hố để quan sát tình hình địa tầng, địa chất.,
  • miệng giếng mỏ,
  • tời giếng mỏ,
  • gỗ ở mỏ,
  • cơnđộng kinh tâm thần vận động,
  • bể bơm, hố để bơm nước, giếng bơm, giếng gom trạm bơm,
  • Danh từ: danh sách những nhân vật sẽ bị sát hại, Toán & tin: danh sách so khớp, Kinh tế: danh sách đen (về những kế...
  • / 'hɑ:fwit /, Danh từ: người khờ dại, người ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead * , born fool , clod , cretin , dimwit , dingbat , dolt , dope , dope...
  • Danh từ: (viết tẳt của) latin opere citato, trong tác phẩm đã dẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top