Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn magnetize” Tìm theo Từ (587) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (587 Kết quả)

  • ô từ tính, ô từ,
  • sự cặp bằng từ tính, sự kẹp bằng từ tính,
  • bộ ly hợp nam châm, bô ly hợp từ, mạch từ tính, mạch từ, mạch từ (tàu vũ trụ), closed magnetic circuit, mạch từ đóng, closed magnetic circuit, mạch từ kín, toroidal magnetic circuit, mạch từ hình xuyến, toroidal...
  • lớp từ, lớp phủ từ tính, lớp tráng nam châm,
  • địa bàn từ, đĩa bàn có nam châm, địa bàn có nam châm, la bàn từ, la bàn từ tính,
  • thành phần từ,
  • sự giữ bằng từ, bình từ, giữ bằng từ,
  • tương phản (do) từ,
  • sự ghép từ tính, ghép từ tính, sự ghép cảm ứng,
  • máy trục kiều từ tính,
"
  • sự lái tia bằng từ, sự làm lệch bằng từ, sự lệch vì từ tính, độ lệch từ,
  • mã hóa từ, giải mã từ,
  • đường xích đạo từ, xích đạo từ,
  • màng mỏng từ, phim từ, magnetic film file, tệp tin trên phim từ, magnetic film memory, bộ nhớ phim từ
  • điều tiêu bằng từ tính,
  • đường lực của từ trường, đường từ lực, từ lực, cường độ trường từ, cường độ từ tính, cường độ từ trường, lực từ, lực từ hóa,
  • bộ chỉ báo từ tính,
  • độ cảm ứng từ, độ dịch chuyển từ, mật độ từ thông, sự cảm ứng từ, từ cảm, vectơ từ tính, độ cảm ứng từ, residual magnetic induction, mật độ từ thông dư
  • môi trường từ, phương tiện từ, vật liệu từ, chất từ, vật liệu từ, vật liệu từ tính, vật liệu từ (tính),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top