Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outset” Tìm theo Từ (1.073) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.073 Kết quả)

  • lỗ tháo,
  • bên xả, phía thoát ra,
  • van xả, van thải, nắp thoát hơi, nắp thoát, van thoát, van thải, van tháo, van tháo nước, van thoát, van phân phối, van xả, van xả, van thoát, van xả, van thoát,
  • tốc độ tháo, tốc độ xả,
  • cống xả có áp, lỗ thoát áp, lỗ thoát áp (ở đầu đẩy),
  • cửa sông,
"
  • cống lấy nước tạm,
  • cống lấy nước, cửa ra,
  • công trình xả sâu,
  • lỗ xả đáy, hành lang xả sâu,
  • cửa ra thứ hai (đề phòng sự cố),
  • lối ra môi chất lạnh,
  • cửa hàng bán lẻ, điểm bán lẻ,
  • cửa cống ở bờ,
  • lối ra (cửa sổ) có bố trí lá van,
  • cửa tháo hơi, nhiệt độ hơi ra,
  • lỗ xả phân dòng,
  • hốc cắm điện, ổ cắm chìm, ổ cắm cố định, ổ cắm trên tường,
  • cửa gió trên trần, cửa thoát khí trên trần,
  • ổ cắm chìm trong sàn, ổ cắm ở sàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top