Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn procedure” Tìm theo Từ (325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (325 Kết quả)

  • cẩm nang trình tự thao tác,
  • thành viên thủ tục, thành phần thủ tục,
  • tập thủ tục,
  • thủ tục thẩm định trước,
"
  • thủ tục thông thường, bình thường,
  • thủ tục mua sắm,
  • / prə´si:dʒərəl /, Tính từ: (thuộc) thủ tục; theo thủ tục, Toán & tin: (thuộc) thủ tục, biện pháp, Kỹ thuật chung:...
  • quy trình kiểm toán; thủ tục kiểm toán,
  • thủ tục kiểm nghiệm,
  • trình tự lập ngân sách,
  • quy trình gọi (điện thoại),
  • trình tự tháo, phương pháp tháo,
  • phương pháp sơ tán,
  • thủ tục bảo chứng,
  • quy trình chuyển đổi,
  • thủ tục đòi thanh toán thêm,
  • thủ thục truyền tin, thủ tục truyền tin,
  • phương pháp thí nghiệm, trình tự tiến hành thí nghiệm,
  • thủ tục thao tác,
  • thủ tục thao tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top