Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn progress” Tìm theo Từ (1.005) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.005 Kết quả)

  • sự kiểm tra tiến độ, sự theo dõi tiến độ sản xuất,
  • hạch toán nghiệp vụ, thống kê hàng ngày,
  • / ´pɔ:tris /, danh từ, bà gác cửa, bà gác cổng,
  • / prioress /, danh từ, bà giáo trưởng; bà trưởng tu viện; mẹ bề trên,
  • / prə´kjuəris /, danh từ, mụ trùm gái điếm, mụ "tú bà",
  • / prə´fes /, Ngoại động từ: tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, nhận là tin theo (đạo..); tuyên xưng đức tin, hành nghề, làm nghề, dạy (môn...
  • bre & name / 'praʊəs /, Danh từ: lòng dũng cảm (trong chiến đấu); sự can đảm, kỹ năng, năng lực; sự tinh thông, sự thành thạo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ri:gres /, Danh từ: sự thoái bộ, sự thoái lui; xu hướng thoái bộ, Nội động từ: thoái bộ, thoái lui, Đi giật lùi, đi ngược trở lại, (thiên...
  • / 'prouses /, Danh từ: quá trình, sự tiến triển, quy trình, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) thủ tục pháp lý, việc tố tụng; trát đòi,...
  • công trình xây dựng dở dang,
"
  • bảng tuyến trình bay, kế hoạch tuyến trình bay,
  • tiến độ bị phá vỡ,
  • công trình đang thi công, việc đang tiến, bán thành phẩm, sản phẩm dở dang, công việc đang tiến hành, hàng đang sản xuất, sản phẩm đang dở,
  • phá thai đang tiến triển,
  • tiến độ thi công,
  • tốc độ thi công,
  • tiến độ (hàng) tuần,
  • bảng tiến độ, lịch tiến độ, bảng tiến độ kế hoạch công tác, biểu đồ tiến độ thi công,
  • tiến độ bị phá vỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top