Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roam” Tìm theo Từ (1.695) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.695 Kết quả)

  • phòng dành cho người tàn tật,
  • đường tới, đường lêu cầu, đường dẫn, đường dẫn lên cầu, đường dẫn vào ga, đường đến, đường nhánh, đường rẽ,
  • đường lát theo kiểu bỉ,
  • đường rải nhựa, đường nhựa, đường rải nhựa,
"
  • phòng đọc sách, phòng họp, phòng họp báo, phòng họp của ban quản trị, phòng họp hội đồng, phòng yết giá cổ phiếu,
  • phân xưởng cô nhắc,
  • đường ổ gà, đường mấp mô,
  • đường liên huyện, đường nối các vùng, đường ngoài thành phố, đường qua làng, đường nông thôn,
  • đường băng ngang, chỗ đường giao nhau, ngã ba đường,
  • Danh từ: con đường cắt ngang, ( số nhiều) ngã tư đường, đường giao, at the cross-roads, (nghĩa bóng) đến bước ngoặc, đến bước quyết định
  • đường mui thuyền,
  • phòng chữa răng,
  • công đoạn tận dụng phế liệu,
  • phòng thao diễn, phòng trưng bày,
  • huyện lộ, đường địa phương,
  • đường phố phân bố, đường phố rải,
  • / ´dresiη¸rum /, danh từ, buồng rửa mặt, buồng trang sức (kế bên buồng ngủ), phòng thay đồ,
  • đường cụt,
  • / ´elbou¸ru:m /, danh từ, chỗ trở tay,
  • buồng giam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top