Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shadow” Tìm theo Từ (289) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (289 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: bóng, bóng mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, shaded drawing, bản vẽ đánh bóng, shaded graphics modeling (sgm), mô hình hóa bóng đồ họa,...
  • giới hạn vùng tối của ăng ten,
  • Danh từ: mảng râu lún phún,
  • ống có (khuôn che mặt nạ),
  • đèn hình có mạng che,
  • thuật phân thân (trong truyện manga),
  • / ˈmɛdoʊ /, Danh từ: Đồng cỏ, bãi cỏ, Kỹ thuật chung: đồng cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, meadow ore, quặng đồng cỏ,...
  • Danh từ: câu chào tiếng do thái khi gặp nhau hay khi tạm biệt,
  • thừng chão đàn hồi,
  • vùng bóng âm,
"
  • cồn chắn gió,
  • / ´ʃækou /, Danh từ: (quân sự) mũ sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông),
  • / ´speidou /, danh từ, số nhiều .spadones, người không có khả năng sinh đẻ, người vô sinh,
  • / ʃeid /, Danh từ: bóng, bóng tối ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( (thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; ( số nhiều) bóng đêm, bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh),...
  • / ´ʃeidi /, Tính từ: tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát, (thông tục) ám muội, mờ ám, khả nghi; ô danh; không hoàn toàn trung thực,...
  • bóng cây,
  • lý thuyết bóng,
  • miền gạch chéo,
  • cực được che, cực từ xẻ rãnh, shaded pole motor, động cơ cực từ xẻ rãnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top