Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn youth” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • đông-nam, Danh từ: phía đông nam; miền đông nam, Tính từ & phó từ: về hướng đông nam,
  • Tính từ: từ phía đông nam, từ phía đông nam, ở trong phía đông nam (của một nước), the south-eastern states of the us, các bang miền đông...
"
  • người nam mỹ, thuộc nam mỹ (châu),
  • điểm phía nam,
  • phương nam thực,
  • cửa sông, Danh từ: ( xcôtlân) cửa sông,
  • miệng rộng, wide-mouth bottle, chai miệng rộng
  • nơi kênh đổ ra sông, miệng kênh,
  • Danh từ: các tiểu bang ở miền nam hoa kỳ,
  • Địa chất: cửa lò bằng,
  • cửa vịnh,
  • miệng loe (ở đầu ống), miệng hình chuông, miệng loa, miệng loe, ống loe, bell mouth intake, miệng loe để lấy nước, bell-mouth bend, khuỷu ống miệng loe
  • đầu thu nước, miệng thu nước, van thu nước, cửa lấy nước,
  • Danh từ: kèn acmônica,
  • tay máy có miệng,
  • Danh từ: phía tây nam, miền tây nam, Tính từ: tây nam, Phó từ: về hướng tây...
  • Danh từ: người ở tây nam,
  • giai đoạn thành niên muộn,
  • giai đoạn thanh niên sơ kỳ,
  • mối nối mang cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top