Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn youth” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • miệng chìa vặn,
  • cửa đường hầm,
  • cơ vòng môi,
  • gió tây nam, gió tây nam,
  • ống vi âm phát,
  • tây nam,
"
  • miệng loe để lấy nước,
  • Tính từ: giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy, a hand-to-mouth existence, cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào...
  • miệng sông, cửa sông,
  • miệng cặp, miệng kìm,
  • tây nam đến nam (la bàn),
  • Tính từ, danh từ, phó từ: Ở điểm 146 độ 15 ' theo kim đồng hồ từ chính bắc, đông nam đến nam (la bàn),
  • Thành Ngữ:, shut somebody's mouth, (thông tục) bịt miệng
  • làm gì có từ này mà dịch với thêm từ,
  • ống miệng loe,
  • chai miệng rộng,
  • mối nối mang cá,
  • miệng phễu,
  • gió nồm,
  • khuỷu ống miệng loe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top