Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get hands on” Tìm theo Từ (5.678) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.678 Kết quả)

  • / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế: tại chỗ, thực tiễn, to have hands-on experience of electronic devices, có kinh...
  • có sẵn, có trong tay, còn trong kho,
"
  • lấy thủy thủ (phục vụ trên tầu),
  • Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
  • hoạt động thực hành, thao tác thực hành,
  • Thành Ngữ:, to get on, lên, trèo lên
  • ướt trên ướt, ướt trong ướt,
  • vật tư hiện có,
  • Danh từ: (tôn giáo) sự để tay lên đầu một người để ban phúc,
  • Thành Ngữ:, to lay hands on, d?t tay vào, d? tay vào, s? vào
  • lưu lượng đương thời, lưu lượng hiện tại,
  • Thành Ngữ:, get on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • đưa một đường ống vào hoạt động,
  • cho thuê,
  • Thành Ngữ:, to let on, (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
  • Thành Ngữ:, to set on, khích, xúi
  • hệ thống các dải tần số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top