Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get hands on” Tìm theo Từ (5.678) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.678 Kết quả)

  • để thế chấp,
  • Thành Ngữ:, on occasion, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, on parade, đang diễu binh, diễu hành
  • trả ngay sau khi trình phiếu,
  • Thành Ngữ: đang bán, để bán, bán ra thị trường, đưa ra bán, on sale, có bán
  • người chở tiếp (sau khi đã chở bằng tàu), trên phương tiện,
  • trạng thái mở,
  • theo thỏa thuận,
  • đang cập bờ,
  • thuộc trên tàu, trên mạng tàu, gắn trong máy, thuộc trên tấm mạch, xếp hàng lên tàu, đã xếp hàng, đã bốc hàng, on board endorsement, sự xác nhận đã bốc hàng, on board endorsement b/l, sự chứng thực đã...
  • Thành Ngữ:, on vacation, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự nghỉ việc; thời gian nghỉ
  • đang trực, Thành Ngữ:, on watch, đang phiên trực
  • Thành Ngữ:, on stilts, khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
  • Nghĩa chuyên ngành: kê, Nghĩa chuyên ngành: tựa, Từ đồng nghĩa: verb, rest
  • lắp ép nóng,
  • kết nối với hệ thống, trình diện, Kỹ thuật chung: khởi nhập, đăng nhập, Kinh tế: đăng ký thất nghiệp, điểm danh lúc đến sở làm (của công...
  • Động từ: trêu chọc; bắt nạt,
  • bật nguồn,
  • Tính từ: (thông tục) rất đúng; chính xác, your budget figures were spot-on this year, những số liệu của anh về ngân sách năm nay là rất...
  • Tính từ: hiện đại, cập nhật hoá, thức thời, hào hứng, bị say ma túy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top