Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get hands on” Tìm theo Từ (5.678) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.678 Kết quả)

  • / hænd /, Danh từ: tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay...
  • / ´hændtu´hænd /, tính từ, sát nhau, giáp lá cà, phó từ, sát nhau, giáp lá cà, a hand-to-hand battle, một trận đánh giáp lá cà
  • Thành Ngữ:, set one's sights on something, quyết tâm
  • Thành Ngữ:, to bet on a certainty, chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
  • thực giá thay đổi của cổ phiếu trong ngày,
  • định giá trị của cái gì,
  • Thành Ngữ:, to have sb's blood on one's hands, ch?u trách nhi?m v? cái ch?t c?a ai
  • Thành Ngữ:, to mount ( be on , get on , ride ) the high horse, kiêu căng ngạo mạn
  • Thành Ngữ:, to get someone up on his ears, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu
  • Thành Ngữ:, to get on to a side-track, ra ngoài đề, lạc đề
  • Thành Ngữ:, hand over hand, and over fist
  • Thành Ngữ:, get/have one's own back ( on somebody ), trả được thù của mình
  • Thành Ngữ:, to get on intimate terms with sb, biết ai rất rõ và thân thiết
  • Thành Ngữ:, to get a pat on the back, được khen ngợi
  • Thành Ngữ:, to get a half-nelson on somebody, ghì chặt được ai
  • Thành Ngữ:, to get in on the ground floor, tham gia đảng phái từ ngày đầu thành lập
  • Thành Ngữ:, to give one's hand on sth, xi?t ch?t tay ai d? bi?u l? s? d?ng tình v? di?u gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top