Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get hands on” Tìm theo Từ (5.678) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.678 Kết quả)

  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • chính sách không can thiệp,
  • tay đắc lực,
  • ,
  • bộ lấy cao răng,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • phí tổn hàng trong kho,
  • phó từ, dễ dàng, they won hands down, họ thắng dễ dàng
  • máy thử điện thoại cầm tay,
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs ( feet ), di?n thuy?t, nói chuy?n tru?c công chúng
  • Thành Ngữ:, to get somebody's teeth on edge, phiền nhiễu, không làm hài lòng ai (nhất là về âm thanh chói tai hoặc vị gắt)
  • Thành Ngữ:, to get something on the brain, d? cho cái gì làm ám ?nh tâm trí
  • Thành Ngữ:, to get the jump on sb, o keep one jump ahead of sb
  • vân giao thoa,
  • / ´hændi /, Tính từ: thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, sẵn, tiện, hữu ích, khéo tay, Xây dựng: khéo tay, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top