Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get hands on” Tìm theo Từ (5.678) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.678 Kết quả)

  • máy điện thoại xách tay,
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • Thành Ngữ:, on the other hand, mặt khác
  • Thành Ngữ:, to kiss hands ( the hand ), hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
  • kết nối tiền mặt có sẵn, sai ngạch tiền mặt có sẵn,
  • Thành Ngữ:, to sit on one's hands, (t? m?,nghia m?) du?c v? tay thua th?t
  • Thành Ngữ:, to get a bit on, (thông tục) ngà ngà say
  • tiền mặt (sẵn) trong kho,
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs, get
  • Thành Ngữ:, to get on someone's nerves, nerve
  • trở lại đúng hướng,
  • Thành Ngữ:, to get something off one's hands, g?t b? cái gì, t?ng kh? cái gì
  • Thành Ngữ:, to get a big hand, được hoan nghênh nồng nhiệt
  • Thành Ngữ:, to get one's hand in, làm quen v?i (vi?c gì...)
  • gạch đặt đứng,
  • Thành Ngữ:, to get on like a house on fire, ti?n nhanh lên phía tru?c; lan nhanh
  • Thành Ngữ:, time lies heavy on one's hands, thời gian nặng nề trôi qua
  • chạy thẳng,
  • Thành Ngữ:, to set on foot, phát d?ng (phong trào)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top