Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gibier” Tìm theo Từ (598) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (598 Kết quả)

  • cánh (của) dầm,
  • dầm dọc, xà dọc, dầm dọc, rầm dọc,
  • dầm nhiều nhịp,
  • dầm cong hình cung,
  • dầm mái,
  • dầm con, xà con,
  • dầm chữ t, dầm chữ t,
  • dầm treo,
  • thanh ngang, dầm ngang,
  • dầm có thành đặc, rầm (thân) đặc,
"
  • dầm hình chiếc nhẫn,
  • dầm có biên cong, dầm hình cung, giàn có biên cong, rầm có biên cong, rầm cong, dầm cong,
  • dầm ngang, dầm ngang, rầm ngang, thanh ngang,
  • dầm cạp bờ, bó vỉa,
  • dầm ghép, dầm ghép, dầm tổ hợp,
  • dầm cần trục, rầm cầu trục, dầm cầu trục,
  • dầm chính trong sàn, dầm đỡ sàn,
  • rầm được uốn cong trước,
  • rầm phẳng,
  • dầm có khớp, giàn có khớp, rầm có khớp trung gian, giàn khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top