Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Harpagon” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / 'tærəgən /, Danh từ: (thực vật học) cây ngải giấm (cỏ có lá dùng làm gia vị cho sa-lát và giấm),
  • / ´pærəgən /, Danh từ: mẫu mực; tuyệt phẩm, người hoàn hảo, viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara), Ngoại động từ: (thơ ca) ( + with) so sánh...
  • / ha:´pu:n /, Danh từ: cây lao móc (để đánh cá voi...), Ngoại động từ: Đâm bằng lao móc, hình thái từ: Kinh...
  • Danh từ: (địa chất) tầng đất cái,
  • thép hợp kim không biến dạng khi nhiệt kuyện, thép không biến dạng (khi nhiệt luyện),
  • Danh từ: súng phóng lao móc (đánh cá voi),
"
  • Danh từ: lao móc phóng bằng súng (để săn cá voi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top