Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Huddling” Tìm theo Từ (237) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (237 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, fair to middling, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)
  • chương trình con xử lý file,
  • sự điều vận, sự điều phối,
  • câu lệnh xử lý mẫu,
  • thủ tục xử lý chuỗi,
  • thiết bị xếp dỡ,
  • tàu kéo xà lan bốc xếp hàng,
  • tổ dàn quạt lạnh, buồng điều không, phòng điều không, single-zone air handling unit, phòng điều không khí một vùng
  • bộ xử lý dữ liệu,
"
  • xe chở thùng rượu,
  • hệ thống lấy phoi,
  • sự thao tác bốc dỡ hàng, công việc bốc dỡ hàng, công việc làm hàng,
  • bộ xử lý thẻ,
  • máy vận chuyển bê tông,
  • thường trình quản lý tệp, trình điều khiển tệp,
  • sự xử lý thông tin, sự khai thác thông tin,
  • xử lý vi phạm., xử lý vi phạm là việc xử lý các vụ việc có liên quan đến vi phạm những quy định về đấu thầu
  • thiết bị vận chuyển nguyên vật liệu,
  • đoạn chương trình xử lý nhãn, thủ tục xử lý nhãn,
  • phí dịch vụ (xếp dỡ) container, phí làm hàng (tại bến cảng container)hay còn gọi là phí thc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top