Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In the limelight” Tìm theo Từ (9.089) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.089 Kết quả)

  • / ´laim¸lait /, Danh từ: Đèn sân khấu; ánh sáng đèn, (nghĩa bóng) ánh đèn quảng cáo, Kỹ thuật chung: đèn sân khấu, Từ đồng...
  • / ´said¸lait /, Danh từ: (sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên (sân khấu)), thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ, Đèn hiệu, đèn xi nhan, Vật...
  • cửa sáng trên mái vòm,
  • / 'læmplait /, Danh từ: Ánh sáng đèn, ánh sáng nhân tạo,
  • Idioms: to be fond of the limelight, thích rầm rộ, thích người ta biết công việc mình làm
  • đường môi trên,
  • / 'tai:in /, Danh từ: sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ, sự phù hợp, sự khít khao, Kinh tế: quan hệ, sự liên quan, Từ...
  • Thành Ngữ:, in the pipeline, đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..)
"
  • Thành Ngữ:, in the process, trong khi đang làm..
  • một cách cụ thể,
  • Thành Ngữ:, in the egg, trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai
  • bao quát, gộp cả,
  • ở giới hạn, ở mức giới hạn,
  • Thành Ngữ:, knock them in the aisles, (về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công
  • Thành Ngữ:, in the abstract, về mặt lý thuyết, về khía cạnh lý thuyết
  • Thành Ngữ:, in the dust, chết, về với cát bụi
  • Thành Ngữ:, in the groove, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trơn tru, thông đồng, bén gót
  • Thành Ngữ:, in the making, đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top