Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jetted” Tìm theo Từ (666) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (666 Kết quả)

  • kiến trúc mạng,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • / ´nestid /, Toán & tin: được lồng, được lồng vào, Kỹ thuật chung: được đặt vào, lồng nhau, Kinh tế: cho vào bao,...
  • Tính từ: có nhiều lều,
"
  • / ´meltid /, Xây dựng: tan ra (băng), Kỹ thuật chung: chảy ra (băng), được nung chảy, nóng chảy, nung chảy,
  • Tính từ phân từ: đang ngồi,
  • / se´ti: /, Danh từ: ghế trường kỷ; xôfa loại nhỏ, Xây dựng: ghế đivan,
  • Tính từ: lâu năm (rượi), Để lâu, thuộc về thùng,
  • / ´vestid /, tính từ, Được trao cho, được ban cho, được phong cho, (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch, vested interests, quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch
  • Tính từ: thông minh; khôn, có trí óc (dùng trong từ ghép), quick witted, nhanh trí, ứng đối nhanh
  • / ´betə /, Tính từ ( cấp .so sánh của .good): hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn, khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...), Phó từ ( cấp...
  • / ´beltid /, Cơ khí & công trình: được đai lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top