Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lay to” Tìm theo Từ (14.646) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.646 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lay down the law, diễu võ giương oai
  • tạm nghỉ việc,
  • chương trình bán trả góp,
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • Thành Ngữ:, to say someone nay, nay
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´plei¸dei /, danh từ, ngày nghỉ học, ngày nghỉ (của công nhân trong tuần),
  • ngày đáo hạn trả nợ theo luật định, ngày đáo hạn, trả nợ theo luật định, ngày pháp luật, ngày pháp luật (ngày 1tháng 5 ở mĩ),
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
"
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • Danh từ: (tôn giáo) lễ truyền tin ngày 25 tháng 3, ngày kiểm kê mùa xuân,
  • Thành Ngữ:, to lay siege to, bao vây
  • Thành Ngữ:, to lay over, tr?i lên, ph? lên
  • Thành Ngữ:, to lay down, d?t n?m xu?ng, d? xu?ng
  • Thành Ngữ:, to lay fast, n?m ch?t, gi? ch?t, không cho ch?y thoát
  • Thành Ngữ:, to lay captive, b?t gi?, c?m tù
  • dự trữ, Thành Ngữ:, to lay in, d? tr?, d? dành
  • Thành Ngữ:, to lay open, tách v? ra
  • sắp đặt, bố trí, trình bày, đưa ra, thiết kế, vạch (tuyến đường), Thành Ngữ:, to lay out, s?p d?t, b? trí (theo so d?)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top