Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay to” Tìm theo Từ (14.646) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.646 Kết quả)

  • trả ngoài mức bình thường, trả thêm,
  • Thành Ngữ:, to hit the hay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
  • Thành Ngữ:, to make hay of, làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to lead the way, lead
  • Thành Ngữ:, to play first fiddle, giữ vai trò chủ đạo
  • Thành Ngữ:, to play second fiddle, ở địa vị phụ thuộc
  • trả theo lượng hàng chuyên chở,
  • Thành Ngữ:, to stop the way, ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ
  • Thành Ngữ:, to barrier the way, chận đường
  • Idioms: to be at play, Đang chơi
  • Thành Ngữ:, to lose one's way, lạc đường
  • Thành Ngữ:, to carry the day, thắng lợi thành công
  • Thành Ngữ:, to say the word, ra lệnh nói lên ý muốn của mình
  • Thành Ngữ:, to keep one's day, dúng h?n
  • Thành Ngữ:, to play for time, choi kéo dài th?i gian, làm k? hoãn binh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top