Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Leathers” Tìm theo Từ (350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (350 Kết quả)

  • chổi lông quét bụi, chổi lông gà,
  • Danh từ: lông cánh, lông đuôi (chim) (như) quill,
  • chuỗi chữ cái mẫu tự,
  • thư ủy quyền người thi hành di chúc,
  • / ,teil'feðə /, danh từ, lông đuôi,
  • Danh từ: sự báo thời tiết cho ngày hôm sau hoặc vài ngày sau (được phát trên truyền thanh, truyền hình...)
"
  • Danh từ: trạm khí tượng,
  • / ´weðə¸waiz /, tính từ, giỏi đoán thời tiết, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) tài dự đoán những phản ứng và thay đổi của dư luận,
  • dị thường thời tiết,
  • điều kiện thời tiết, điều kiện thời tiết, điều kiện thời tiết,
  • hình thái synop, mẫu thời tiết, mô hình thời tiết,
  • dự báo thời tiết, sự dự báo thời tiết,
  • rađa dò thời tiết, rađa khí tượng, ra đa khí tượng,
  • độ nghiêng của mạn tàu đón gió,
  • Danh từ: ván nghiêng để ngăn không cho mưa gió lọt vào (nhất là ván đóng ở chân cửa),
  • sự làm kín bằng vòng bít da, vòng bằng da,
  • vòng bít bằng da,
  • đất bằng da chống thấm,
  • những người bán lẻ dẫn đầu,
  • thời tiết mây mù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top