Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Move along” Tìm theo Từ (1.553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.553 Kết quả)

  • chế độ dịch chuyển, chế độ động, chế độ chuyển động,
  • Thành Ngữ:, to move along, tiến lên
  • chế độ ghi địa chỉ dài, kiểu tập địa chỉ dài,
  • / ə'lɔɳ /, Phó từ: theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, Cấu trúc từ: ( all ) along of, along with, right along, Giới...
  • / mu:v /, Danh từ: sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, Ngoại động...
  • trong hướng vệ tinh,
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
"
  • bản đúc phông, khuôn chữ đúc,
  • / 'kɑ:lɔη /, Danh từ: (động vật học) dơi quạ ở mã-lai,
  • nước đi ngẫu nhiên,
  • di chuyển khối,
  • tách rời ra,
  • Động từ: xem move, thăng chức, di chuyển lên phía trước,
  • di chuyển, thay đổi vị trí, thay thế,
  • kẹp căng dây, kẹp kéo dây,
  • Thành Ngữ:, right along, (từ mỹ,nghĩa mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng
  • sự tiện dọc,
  • Danh từ: sự tiện dọc,
  • thành ngữ, come along, (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên
  • chuyển động dọc theo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top