Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oui” Tìm theo Từ (1.699) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.699 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: bộc phát, bùng nổ, chỗ (cát) đùn (đê), chỗ toé nước, nổ ra, Từ đồng nghĩa: verb, appear , arise , begin , burst forth , commence ,...
"
  • sự đánh lửa, sự yếu nguồn,
  • bồi thường, trả tiền để khỏi làm (một việc gì, như đi lính ...)
  • Danh từ: (địa lý) sự lộ vỉa,
  • hòa tan, tan ra,
  • sự chuốt, sự đệ trình, sự kéo ra, sự rút ra,
  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
  • khoan phá, hoàn thành quá trình khoan, khoan thăm dò dầu thô, khoan xuyên, Địa chất: hoàn thành quá trình khoan,
  • sự làm khô, sự sấy khô, sự làm khô kiệt,
  • Danh từ: (tiếng lóng) sự đào ngũ,
  • Toán & tin: phương pháp thử tính (nhân hay cộng),
  • cước xe bán hàng,
  • Tính từ: (thông tục) cũ rích, a clapped out car, xe ô tô cũ rích
  • ghi chú,
  • không tính vào, tính riêng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bar , bate , debar , eliminate , except , get rid of , leave out , leave out of account , mark off...
  • làm căng, phồng lên,
  • / ´flæt¸aut /, tính từ & phó từ, hết sức, hết tốc độ, Từ đồng nghĩa: adverb, all-out , all the way , at a good clip , for all one ’s worth , full blast , head over heels * , in full gallop...
  • nong ra,
  • cháy hết,
  • Ngoại động từ: mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top