Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Out-of-place” Tìm theo Từ (24.307) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.307 Kết quả)

  • không tác dụng,
  • ngoài hợp đồng,
  • bỏ hết nhân viên và trang bị (của một tàu),
  • Thành Ngữ:, out of fix, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn
  • kích thước [không đúng kích thước],
"
  • / ´autəv´sentə /, Kỹ thuật chung: lệch tâm, running out of centre, sự chạy lệch tâm
  • / ´autəv´deit /, Tính từ: không còn đúng mốt nữa, lỗi thời, Cơ - Điện tử: cũ, quá hạn, Xây dựng: không thời đại,...
  • không đúng vị trí, lệch vị trí, sai vị trí; định vị sai,
  • ngoài dải, ra ngoài phạm vi, quá tải thang đo, vượt quá thang đo,
  • sụ không tròn,
  • không đúng, không khớp,
  • thất nghiệp, out-of-work benefits, trợ cấp thất nghiệp
  • không đúng tâm,
  • Thành Ngữ: không tự tiêu, lệch tiêu, sai tiêu điểm, out of focus, mờ mờ không rõ nét, out of focus image, ảnh không tụ tiêu
  • không ăn khớp, không khớp bánh răng, không móc vào, ngưng máy, trật khớp bánh răng, nhả số,
  • Thành Ngữ: không trật tự, bị hỏng, bị loại bỏ, hư hỏng, sai quy định, sai thứ tự, có tình huống trái thường, có trục trặc, hỗn loạn, hỏng, out of order, xấu, hỏng (máy),...
  • Thành Ngữ: không thẳng đứng, không theo dây rọi, out of plumb, không thẳng đứng, không ngay, xiên
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, out of print, không còn có ở nhà xuất bản, no longer published , nonexistent , obsolete , out of stock , public domain , unattainable,...
  • không sửa chữa được,
  • không đúng kích thước, ngoại cỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top