Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pha-tần” Tìm theo Từ (444) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (444 Kết quả)

  • thiếc xây dựng,
  • tấn lạnh,
  • Danh từ: Đơn vị thể tích để chở lượng hàng bằng 1, 133 mét khối, Đo lường & điều khiển: tấn cước, tấn theo tải trọng, Kinh...
  • tôn lạnh, tấn lạnh, đơn vị đo năng suất lạnh, tấn làm lạnh,
  • Danh từ: trọng tải bằng tấn của tàu đăng ký (mỗi tấn tương đương 2, 43 m 3), tấn đăng ký, tấn ghi sổ, tấn đăng ký, trọng tải bằng tấn của tàu đăng ký, tấn đăng...
  • thùng lọc dịch quả,
  • tấn hệ mét (bằng 1000 kg),
  • vỏ thuộc thải,
  • bột vỏ thuộc da,
  • / 'tænba:k /, Danh từ: vỏ thuộc da,
"
  • thùng thuộc da,
  • thiếc [tráng thiếc],
  • thiếc,
  • thiếc clorua,
  • động cơ v-10,
  • tải trọng lạnh,
  • thiếc thanh, thiếc thanh,
  • viết tắt, ba, bố ( papa), mỗi năm ( per annum), Từ đồng nghĩa: noun, salary f 12000 pa, lương mỗi năm 12000 pao [, sire
  • Thán từ: a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng), Nội động từ: kêu ha ha, viết tắt của hectare, to hum and ha
  • tấn cước, tấn mỹ, tấn trọng tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top