Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plotting a course” Tìm theo Từ (8.337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.337 Kết quả)

  • vẽ hướng đi,
  • sự vẽ bản đồ, sự vẽ đường cong, sự vẽ đồ thị, vẽ bản đồ, vẽ sơ đồ, sự lập đồ thị, sự lập biểu đồ, sự xác định tọa độ, sự lập đồ...
  • lõi khoan nổi,
  • tách một bản kê,
"
  • / kɔ:s /, Danh từ: tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư xử, cách...
  • Thành Ngữ:, under a curse, bị nguyền; bị bùa, bị chài
  • Thành Ngữ:, a matter of course, một vấn đề dĩ nhiên
  • đi theo hướng,
  • Danh từ: trụ sở toà án,
  • giáo trình (khóa học),
  • / ´klɔtiη /, Hóa học & vật liệu: sự đóng cục, Xây dựng: sự kết khối, sự vón, Kỹ thuật chung: vón cục,
  • phí chất đống, phí chia lô, sự chất đống (hàng hóa theo lô), vé số,
  • Danh từ: sự cắt rãnh; xẻ rãnh, sự đục lỗ mộng, sự cắt rãnh, sự xọc rãnh, circular slotting, sự cắt rãnh vòng
  • danh từ, chuộc nhà,
  • / ´pɔtiη /, Hóa học & vật liệu: sự hình thành vết rỗ (tàu vũ trụ), Điện lạnh: sự bọc kín, sự tạo vỏ kín, Kỹ...
  • thước vẽ, theo tỷ lệ, tỷ lệ xích, thang tỉ lệ (bản đồ), thang vẽ, thang tỷ lệ, tỷ xích,
  • bàn vẽ hải đồ, bàn vẽ, bảng vẽ, bàn vẽ,
  • vẽ đường truyền (trên sơ đồ mặt cắt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top