Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put john hancock on” Tìm theo Từ (5.592) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.592 Kết quả)

  • / ´hei¸kɔk /, Danh từ: Đồng cỏ khô, Kinh tế: hàng nguy hiểm,
  • / dʒɔn /, Danh từ: nhà vệ sinh,
  • / ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,
  • ghép với, nối với,
  • người bán lưu động hàng giá rẻ,
  • Danh từ: (uyển ngữ) dương vật,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´æpl¸dʒɔn /, danh từ, loại táo ăn héo (héo đi thì ăn ngon nhất),
  • Danh từ: giôn bun (người anh điển hình; nước anh nhân cách hoá),
"
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người bình thường,
  • Danh từ: (từ mỹ, (thông tục)) chữ ký (của một người),
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • / ´hæmək /, Danh từ: cái võng, Giao thông & vận tải: cái võng, giường treo,
  • Danh từ: (động vật học) cá dây,
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
  • chất hàng lên tàu,
  • đặt lên giá,
  • Ngoại động từ: hạ cò, thả cò (súng; không bắn),
  • / 'hædək /, Danh từ: (động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết), Kinh tế: cá efin (môt loại cá tuyết),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top