Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Remords” Tìm theo Từ (506) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (506 Kết quả)

  • buồng nghe (băng) ghi âm,
  • sổ đăng ký nhân lực,
"
  • bản lưu trữ, hồ sơ lưu trữ,
  • lưu hồ sơ về các chi phí,
  • / ´remərə /, Danh từ: (động vật học) cá ép,
  • / ,ri:'wə:d /, Ngoại động từ: diễn đạt lại, soạn lại, viết lại (bằng những lời khác, dưới hình thức khác), Từ đồng nghĩa: verb, adjective,...
  • / n. ´rekɔ:d /, / v. ri'kɔ:d /, Danh từ: (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, ( số nhiều) văn thư; sổ sách ghi sổ (trong kinh doanh), di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, thành tích;...
  • Danh từ: nước xoáy,
  • như retread, đúc lại,
  • bảng kê ghi bản,
  • cổ xương đùi,
  • hố dây chằng tròn (xương đùi),
  • báo cáo hiện trạng, status reports for tasks, báo cáo hiện trạng các tác vụ
  • nơi trốn đánh thuế,
  • đường ráp xương đùi,
  • củ khép củaxương đùi,
  • sổ ghi chép phí tổn xếp theo từng mục,
  • báo cáo tổng kết,
  • tĩnh mạch đùi sâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top