Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Self-disgust” Tìm theo Từ (1.183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.183 Kết quả)

  • mạch tự phân cực, sự tự thiên áp, tự định thiên, tự phân cực, cathode self-bias, tự phân cực ở ca-tôt, self-bias transistor circuit, mạch tranzito tự phân cực,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như self-centred, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, egocentric , egoistic...
  • Danh từ: tính tự cho mình là trung tâm, thuyết mình là trung tâm,
  • Tính từ: tự nạp điện,
  • tự định nhíp, tự tạo xung nhịp,
  • sự tự va chạm,
  • Tính từ: sự bù trừ, tự bù trừ,
  • Tính từ: tự phụ, hợm mình,
  • / ¸selfkən´sə:n /, danh từ, sự quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình,
  • độ tự dẫn,
"
  • tự tạo tài liệu, self-documenting code, mã tự tạo tài liệu
  • Tính từ: tự ngờ vực mình,
  • sự sửa tự động (đá mài),
  • Tính từ: khiêm tốn; không tìm cách gây ấn tượng với mọi người, Từ đồng nghĩa: adjective, backward ,...
  • tự kích (thích),
  • sự tự bay hơi,
  • tự dập lửa,
  • sự tự tắt dần,
  • / ¸self´fi:də /, Danh từ: lò tự tiếp, máy tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu), Xây dựng: cơ cấu tự tiếp liệu, Cơ - Điện...
  • (sự) tự tiêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top