Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shine up to” Tìm theo Từ (13.182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.182 Kết quả)

  • / ʃain /, Danh từ: Ánh sáng; ánh nắng; sự chói sáng, độ sáng, it's rain and shine together, trời vừa mưa vừa nắng, sự bóng lộn; nước bóng, (nghĩa bóng) sự rực rỡ, sự huy hoàng,...
"
  • Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
  • / ´mʌηki¸ʃain /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm,
  • Danh từ: sự đánh giày, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đánh giày,
  • / tʃaɪn /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hẻm, (giải phẫu) xương sống, sống lưng, thịt thăn, Đỉnh (núi), Hóa học & vật liệu: hẻm, khe,
  • / ´ʃainə /, Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng anh xưa (trị giá 1 bảng), ( số nhiều) tiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật bóng lộn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người trội, người cừ, mắt...
  • / ðain /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thy, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cái của mày, cái của anh, thy father or...
  • / '∫aini /, Tính từ: sáng chói, bóng, Kỹ thuật chung: bóng, sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ʃait /, danh từ/ động từ, hình thái từ,
  • / ∫rain /, Danh từ: mồ, hòm đựng thánh cốt, lăng, mộ, Điện thờ, miếu thờ, nơi linh thiêng, Ngoại động từ, (thơ ca): cất (thánh cốt...) vào hòm,...
  • / 'ə:θ∫ain /, Danh từ: (thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên),
  • / swain /, Danh từ, số nhiều .swine, swines: con lợn, con heo, (thông tục) người (vật) đáng ghét, người (vật) ghê tởm, Kinh tế: con lợn, Từ...
  • / wain /, Danh từ: tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhải, Nội động từ: rên rỉ, than van; khóc nhai nhải (trẻ con), Ngoại...
  • vẻ sáng của trái đất,
  • / ʃin /, Danh từ: cẳng chân, ống quyển, Nội động từ: ( + up/down) trèo, leo (lên) (dùng cả hai chân hai tay), Hình Thái Từ:...
  • / sain /, Danh từ: (viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền), Toán &...
  • / ´ʃaiə /, Danh từ: quận, huyện, ( the shires) ( số nhiều) một số quận vùng trung du england và một số nơi của các quận này nổi tiếng về việc săn cáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top