Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shine up to” Tìm theo Từ (13.182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.182 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to trim up, sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa
  • Thành Ngữ:, to troop up, lũ lượt kéo đến
  • Thành Ngữ:, to try up, bào (một tấm ván)
  • Thành Ngữ:, to tune up, lên dây, so dây (dàn nhạc)
  • hét lên (giá..),
  • gọi điện thoại,
  • Thành Ngữ:, to go up, lên, leo lên, di lên
  • Thành Ngữ:, to grind up, nghiền nhỏ, tán nhỏ
  • Thành Ngữ:, to grow up, lớn lên, trưởng thành
  • Thành Ngữ:, to hurry up, làm gấp, tiến hành gấp rút
  • Thành Ngữ: nghiêng, lật đổ, to kick up, đá tung lên
  • Thành Ngữ:, to knock up, đánh bay lên, đánh tốc lên
  • chất tải,
  • thích hợp, tương ứng, kết hợp lại, tổ hợp lại,
  • Thành Ngữ: tạo hình (sản phẩm), tự lựa, bổ sung, hồi phục, điều hòa, lắp ráp, thu nhập, lắp ráp, lắp ghép, ghép (đoàn tàu), bổ sung, bù trừ, to make up, làm thành, c?u thành,...
  • xếp thành đống, mắc cạn, va vào đá ngầm,
  • kẹp chặt bằng đai ốc,
  • Thành Ngữ:, to put up, d? lên, d?t lên, gio (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên nhu ngu?i l?n (con gái); giuong (ô); nâng lên (giá...); xây d?ng (nhà...); l?p d?t (m?t cái máy...); treo (m?t...
  • Thành Ngữ:, to rattle up, (hàng hải) kéo lên (neo)
  • Thành Ngữ:, to push up, đẩy lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top