Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sit up for” Tìm theo Từ (8.895) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.895 Kết quả)

  • Danh từ: thức khuya, đứng dậy,
  • Thành Ngữ:, to set up for, (thông t?c) làm ra v?
  • Thành Ngữ:, to sit up, ngồi dậy
  • ván khuôn chế tạo sẵn, Kỹ thuật chung: có tính chất đa năng, sự lắp ráp sơ bộ,
  • / ´set¸ʌp /, Danh từ: dáng người thẳng, dáng đi thẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ cấu, bố trí (của một tổ chức), (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha xôđa và đá, (từ mỹ,nghĩa...
  • Thành Ngữ:, to sit for, đại diện cho
  • đặt, đặt, thiết lập, ráp, điều chỉnh, lắp ghép, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, arrange , assemble , back , begin , build , build up , compose...
  • / ´fit¸ʌp /, danh từ, (sân khấu), (thông tục), sân khấu lưu động, phông màn sân khấu lưu động, fit-up company, gánh hát lưu động
  • Tính từ: (từ lóng) say mèm,
"
  • Thành Ngữ:, up for grabs, có đủ cho mọi người
  • Thành Ngữ:, up for something, bị xét xử (vì một vụ vi phạm pháp luật..)
  • Thành Ngữ:, to whoop it up for, (thông tục) vỗ tay hoan nghênh
  • Thành Ngữ:, to hit sb for six, nện cho ai một trận ra trò
  • thời gian lắp đặt, thời gian điều chỉnh (máy),
  • định vị (chi tiết máy), đặt, đặt, định vị (chi tiết máy), tổ chức, thiết lập, lập chuơng trình,
  • sự thiết lập thử,
  • Thành Ngữ:, fit-up company, gánh hát lưu động
  • thợ điều chỉnh máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top