Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slow burn” Tìm theo Từ (3.386) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.386 Kết quả)

  • / 'lou'bɔ:n /, tính từ, xuất thân từ tầng lớp dưới,
  • Thành Ngữ:, to burn low, lụi dần (lửa)
  • dòng tuyết,
  • cái gạt tuyết ở đầu xe lửa, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như snow-plough,
  • / bə:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, ngoại động từ: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa bóng) chịu...
  • cầu chì đứt chậm, cầu chì thổi chậm,
"
  • cầu trì tác dụng trễ,
  • dòng kiệt, nước kiệt,
  • / slou /, Tính từ: chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh), cháy lom rom, không nảy, Phó từ: chậm,...
  • sự nổ cháy tiếp,
  • nung đồ sứ,
  • nung ngói,
  • đốt cháy,
  • bỏng axit,
  • nung gạch,
  • đốt cháy,
  • làm bùng cháy, Kỹ thuật chung: đốt cháy, đốt cháy hết, burn off away, đốt cháy hết
  • bỏng xi măng,
  • cháy hết,
  • bỏng phóng xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top