Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Smattery” Tìm theo Từ (498) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (498 Kết quả)

  • tải rải rác, tải phân tán,
  • phản xạ tán xạ,
  • Tính từ: Đầu óc đểnh đoảng; tinh thần phân lập; vô ý vô tứ,
  • giàn lạnh xếp tầng, giàn lạnh xếp thành giá,
  • sự khuếch tán bên,
  • hệ thống làm lạnh bay gian,
  • lớp trát sần,
  • bộ nguồn catốt, bộ pin a,
  • Địa chất: đèn ắc qui,
"
  • đầu máy chạy ăcquy, Địa chất: tàu điện ắc qui,
  • tấm điện cực, điện cực pin, điện cực ắcqui, bản ắcqui, bản cực ắcqui,
  • sự cấp điện bằng ăcquy,
  • bình ắcqui,
  • heavy gauged wires connected to the battery. typically two are used. one, connects the battery to the starter (positive) and the second from the battery to a grounding point on the vehicle., dây nối của bình ắc quy,
  • nguồn ắc quy dự phòng, nguồn nuôi ắc quy, nguồn nuôi acquy, nguồn pin dự trữ, nguồn nuôi, ắcqui dự phòng, sự dự phòng acquy,
  • drain pin khô, pin khô, sự phóng điện acquy, sự tiêu hao acquy,
  • ắcqui hình chuông, pin chuông,
  • bình điện phụ, bộ ắc quy tăng áp,
  • / si'bætəri /, bình điện c, bộ pin c, nguồn nuôi c, nguồn nuôi lưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top