Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sociale” Tìm theo Từ (741) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (741 Kết quả)

  • quy hoạch (về mặt) xã hội,
  • sản phẩm xã hội, balance of social product, bảng cân đối sản phẩm xã hội, marginal social product, sản phẩm xã hội biên, marginal social product, sản phẩm xã hội biên tế
  • Danh từ: hiện thực xã hội chủ nghĩa, ' sou‘”l'rilist, tính từ
  • quan hệ xã hội,
"
  • rủi ro xã hội,
  • Danh từ: người làm việc trong các tổ chức dịch vụ xã hội, nhân viên xã hội, người làm công tác xã hội, nhân viên xã hội,
  • / ´dousail /, Tính từ: dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accommodating...
  • Danh từ: sự lĩnh canh trả tô,
  • các tầng lớp xã hội,
  • Danh từ: sự thích nhập vào xã hội giàu sang,
  • cái giá xã hội phải trả, chi phí của xã hội, phí tổn xã hội,
  • phong tục, tập tục xã hội,
  • nhu cầu xã hội,
  • giám đốc xã hội,
  • Danh từ: bệnh xã hội, bệnh lậu; bệnh lao,
  • phí giao tế,
  • tính hiện thực xã hội,
  • thị trường xã hội,
  • tiếp thị (vì lợi ích) xã hội, tiếp thị xã hội,
  • các vấn đề xã hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top