Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stick it out” Tìm theo Từ (4.083) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.083 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • Thành Ngữ:, to stick it out, chịu đựng đến cùng
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • gián đoạn tồn kho, hàng không đủ bán, thiếu hàng,
  • Thành Ngữ:, spit it out !, muốn nói gì thì nói nhanh lên!
  • Thành Ngữ:, slog it out, (thông tục) chiến đấu, đấu tranh cho đến khi ngã ngũ
"
  • , sweat it out, (thông tục) bồn chồn, lo lắng, sốt ruột chờ đợi
  • ló ra,
  • / ´sik¸aut /, danh từ, ( mỹ) cuộc đình công tập thể lấy cớ là ốm,
  • ghi, gởi đi, Xây dựng: gởi đi, Kỹ thuật chung: ghi,
  • vươn ra, nhô ra,
  • Thành Ngữ:, to stick to it, khiên trì, bám vào (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to brazen it out, trơ ra, trâng tráo
  • ,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Thành Ngữ:, it fell out that, hoá ra là, thành ra là
  • Thành Ngữ:, to brave it out, bất chấp dị nghị, cóc cần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top