Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stick it out” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.467) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mɔ:l¸stik /, Danh từ: như mahlstick,
  • Danh từ: tình thế lưỡng nan, we were caught in a cleft-stick, chúng ta lâm vào ngõ cụt
  • sào thử điện đèn nêon, outdoor neon voltage detector stick, sào thử điện đèn nêon dùng ngoài trời
"
  • Idioms: to have legs like match -sticks, chân như que diêm, như ống sậy
  • Danh từ: trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick,
  • sào thử điện, sào phát hiện điện áp, electronic voltage detector stick, sào thử điện điện tử, luminescent tube type voltage detector stick, sào thử điện kiểu đèn huỳnh quang, multi-range voltage detector stick, sào...
  • / ´fidl¸bou /, như fiddlestick,
  • như polo-stick,
  • Danh từ, số nhiều poges: cây cà khêu (như) pogoỵstick,
  • / 'wɔ:kiɳstik /, Danh từ: gậy chống, can (gậy mang theo hoặc để chống khi đi bộ) (như) stick,
  • bộ thử điện, sào thử điện, sào thử điện (cao áp), sào phát hiện điện áp, electronic voltage detector stick, sào thử điện điện tử, luminescent tube type voltage detector stick, sào thử điện kiểu đèn huỳnh...
  • / ´slæp¸stik /, Danh từ: roi đét, roi pháo (của anh hề), (nghĩa bóng) trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick comedy, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd...
  • Thành Ngữ:, put /shove/stick one's oar in, ut/shove/stick one's oar
  • Thành Ngữ:, in a cleft stick, stick
  • / stʌk /, như stick, Tính từ: bị mắc, bị kẹt, bị tắc, bị sa lầy, bị cản trở, i'm stuck on the second question, tôi bị tắc ở câu hỏi thứ hai (tức là không trả lời được),...
  • danh từ, sự kiểm soát chặt chẽ; sự cai trị hà khắc, bàn tay sắt ( (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: noun, big stick , control , firm hand , grip , hard line , heavy hand , high hand , iron boot...
  • Thành Ngữ:, sticky fingers, nhám tay, hay ăn cắp vặt
  • Tính từ: ( Ê-cốt) stickit minister người tốt nghiệp không được bổ nhiệm chức mục sư,
  • Thành Ngữ:, to be on a sticky wicket, ở thế không lợi
  • Thành Ngữ:, to cut one's stick ( lucky ), o cut stick (dirt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top