Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stink to high heaven” Tìm theo Từ (14.585) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.585 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to stink/to smell to high heaven, toả ra một mùi khó chịu
  • Thành Ngữ:, to smell to high heaven, có mùi khó chịu, nặng mùi
  • / stiηk /, Danh từ: (thông tục) mùi hôi thối, mùi khó chịu, ( số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, sự phiền toái; sự om sòm; sự nhặng xị; sự rắc rối, Nội...
  • Thành Ngữ:, to stink out, làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối
  • để trôi giạt (tàu thủy),
  • dừng tàu,
  • Idioms: to go to heaven, lên thiên đàng
  • Thành Ngữ:, to stick by, trung thành với
"
  • Thành Ngữ:, to stick fast, bị sa lầy một cách tuyệt vọng
  • Thành Ngữ:, to stick to it, khiên trì, bám vào (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to stick up to, không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
  • Thành Ngữ:, to stink of money, (từ lóng) giàu sụ
  • Thành Ngữ:, to go heaven, o go to one's account
  • Thành Ngữ:, to stick at, miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính ương ngạnh, tính ương bướng,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tính ương ngạnh,
  • Thành Ngữ:, to stick down, dán, dán lên, dán lại
  • Thành Ngữ:, to stick around, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần
  • Thành Ngữ:, to raise a stink, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top