Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stink to high heaven” Tìm theo Từ (14.585) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.585 Kết quả)

  • / hai /, Tính từ: cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ,...
  • trả dần một khoản vay,
  • Thành Ngữ:, to sink one's knees, quỳ sụp xuống
  • Thành Ngữ:, to sink one's difference, xí xoá những chuyện cũ, bỏ qua những chuyện bất đồng
  • Thành Ngữ:, to sink one's differences, đồng ý quên đi những sự bất đồng
  • Thành Ngữ:, to sink the shop, không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn
  • hạ giếng chìm, thùng lặn,
  • Thành Ngữ:, to sink or swim, (tục ngữ) một mất một còn; nhất sống nhì chết
  • Thành Ngữ:, to stand ( stick ) to one's guns, giữ vững vị trí (trong chiến đấu); giữ lập trường (trong tranh luận)
  • Idioms: to have perilousness to climb a high cliff, dám liều mình leo lên một vách đá cheo leo
  • Idioms: to have a heavy cold, bị cảm nặng
  • mùi trứng thối,
  • Thành Ngữ:, to cry craven, chịu thua, đầu hàng
  • Thành Ngữ:, to leave to chance, phó mặc số mệnh
  • Thành Ngữ:, to rule with a heavy ( high ) hand, o rule with a rod of iron
  • / levn /, Danh từ: men làm bánh, bột nở, (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra; chất men, Ngoại động từ: cho bột nở vào, làm...
  • bị đun nóng tới màu đỏ,
  • / ´hi:və /, Danh từ: người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...), (kỹ thuật) tay đòn, đòn bẫy, Kỹ thuật chung: đòn bẩy, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top