Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stink to high heaven” Tìm theo Từ (14.585) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.585 Kết quả)

  • / stick /, Danh từ: cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng...
  • giá cả vẫn ở mức cao,
  • Thành Ngữ:, to run high, lên cao (giá c?, thu? tri?u); d?ng m?nh (bi?n); n?i lên dùng dùng (con gi?n)
  • Thành Ngữ:, to fly high, o fly at high game
  • Thành Ngữ:, to live high, high
  • / stæηk /,
  • / sliηk /, Danh từ: súc vật ( (thường) là bò) đẻ non, thịt súc vật ( (thường) là bò) đẻ non, Động từ: Đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật),
  • đi xiên với hướng gió,
  • Thành Ngữ:, to leave the beaten track, không đi vào con đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to stick to one's last, không dính vào những chuyện mà mình không biết
  • / sɪŋk /, Danh từ: bồn rửa bát, chậu rửa bát, (từ mỹ, nghĩa mỹ) chậu rửa (lavabô), bể phốt, (nghĩa bóng) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, Đầm lầy, khe kéo phông (trên (sân...
  • ghé sát mạn,
  • lật nghiêng tàu (để kiểm tra và sửa chữa),
  • dịch chuyển về phía trước,
  • Thành Ngữ:, to stink in someone's nostrils, chọc gai ai, làm cho ai bực bội
  • Thành Ngữ:, to stick it out, chịu đựng đến cùng
  • Thành Ngữ:, to stick out for, đòi; đạt được (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to stick up for, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top