Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “That-a-way” Tìm theo Từ (7.024) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.024 Kết quả)

  • tạm nghỉ việc,
  • / gɔ:t /, Danh từ: bậc bước xuống bến trên bờ hồ, hẻm núi, rãnh núi ( ấn độ), bãi hoả thiêu,
  • phần xe chạy,
  • Thành Ngữ:, to go a long way, di xa
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • Thành Ngữ:, to draw a line at that, làm d?n m?c nhu v?y thôi; nh?n d?n m?c nhu v?y thôi
  • , a game that two can play , two can play at that game, trò bịp bợm có thể bị chính nạn nhân giáng trả
"
  • thẩm định trước... theo cách mà...
  • Thành ngữ: a foul morn may turn to a fair day, sau cơn mưa trời lại sáng
  • Idioms: to be at a loss what to do , what to say, bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì
  • đây là lần đầu tiên tôi gặp 1 người đến từ vn,
  • hành lang trên tầng nhà,
  • đường cắt ngang, đường băng ngang,
  • tuyến dữ liệu,
  • đường thoát nước,
  • phương cách hữu hiệu,
  • Phó từ: về mọi mặt, về mọi phương diện,
  • Địa chất: khoang thùng cũi, ngăn thùng cũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top