Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trai” Tìm theo Từ (667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (667 Kết quả)

  • vận chuyển đường sắt,
  • nhân viên bảo vệ tàu, nhân viên hỏa xa,
  • đội nhân viên trên tàu,
  • ga đầu mối tàu điện,
  • ray xe điện,
  • máy kết đông kiểu khay,
  • khoảng đĩa (cột cất),
  • Danh từ: bộ phận cản hơi thối (khi mở cống),
  • ống chữ u thoát nước,
  • đoàn tàu ngoại ô,
  • bẫy hơi,
  • đoàn tàu suốt, tàu hỏa chạy suốt, xe lửa chạy suốt,
  • chuỗi bộ chuyển mạch, chuỗi công tắc, chuỗi chuyển mạch, dãy cầu dao,
  • mái nhà phụ dốc một bên lật,
  • Động từ: luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh, she isn't toilet-trained yet, con bé...
  • đoàn tàu kéo,
  • đường xe điện, đường tàu điện,
  • bến đỗ tàu điện, bến dừng xe điện,
  • / ´træp¸dɔ: /, danh từ, cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần hoặc mái nhà) (như) trap, chỗ rách hình chữ l (ở quần áo...)
  • xe chở chất hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top