Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trao” Tìm theo Từ (335) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (335 Kết quả)

  • Danh từ: bẫy để bắt sống nguyên vẹn chim, thú, Ngoại động từ: bắt sống nguyên vẹn (chim thú) bằng bẫy,
  • cái gom cặn, giếng thu bùn (cống ngầm), cái gom bùn, máy gom bùn,
  • bẫy chứa dầu, quang treo thùng gió,
  • bể lắng phù sa, bể lắng, máy đo tỷ lệ lắng cặn, thùng lắng,
  • bể lắng bùn, bể lắng bùn cát, hố chắn bùn,
  • máng con lăn,
"
  • bẫy địa tầng, bẫy địa tầng (địa chất),
  • Danh từ: khay trà,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực khống chế tốc độ (của các xe cộ, trong thành phố), hệ thống rada để phát hiện xe chạy quá tốc độ qui định, bẫy tốc độ, khu vực...
  • khay đỉnh, đĩa đỉnh,
  • máy rót và đóng nắp, máy tháo khay,
  • mân ống đưa dầu lên,
  • thùng lắng nhiều ngăn,
  • bẫy dầu bất chỉnh hợp (địa chất),
  • Danh từ: Đường xe điện,
  • người lái xe điện, Danh từ: người lái xe điện,
  • đường tàu điện, đường xe điện,
  • toa xe điện,
  • gara tàu điện, trạm tàu điện,
  • đường xe điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top