Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trao” Tìm theo Từ (335) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (335 Kết quả)

  • như snuff-dish,
"
  • tấm đáy (cửa buồng tắm gương sen),
  • bàn xeo giấy, khay đựng giấy, khay giấy, khung xeo giấy,
  • Danh từ: hoàn cảnh khó nâng cao được thu nhập, tình trạng không cải thiện được thu nhập (do bị phụ thuộc vào trợ cấp của nhà nước mà trợ cấp này lại giảm xuống...
  • Danh từ: nồi ngưng,
  • ống chữ u thoát nước,
  • khay (đựng hàng) bảo quản,
  • Danh từ: khay đựng thư.. (đã được giải quyết, chuẩn bị gởi đi),
  • dấu hiệu bẫy, cái chỉ bẫy,
  • đá bẫy,
  • đường sắt, đường xe điện,
  • móc goòng,
  • giàn bay hơi kiểu khay,
  • máy kéo rơ moóc,
  • đĩa chảy thẳng,
  • đĩa có gờ tràn,
  • cáp treo,
  • Danh từ: bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu), (quân sự) mìn treo, chông treo, bẫy mìn, Từ đồng nghĩa: noun, ambush , baited trap , deadfall...
  • Danh từ: rổ dọn bàn ăn,
  • bẫy chất bẩn, bẫy tạp chất, mái nhà phụ dốc một bên trộn xỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top