Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wide-reaching” Tìm theo Từ (2.347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.347 Kết quả)

  • thưa [có mắt lưới thưa (rây)],
  • mở rộng, mở rộng,
  • Phó từ: khắp nông thôn,
  • / ´waid¸reindʒ /, Điện lạnh: dải (tần số) rộng,
  • toàn cục, diện rộng, wide area network, mạng toàn cục, wide area network (wan), mạng toàn cục-wan, inward wide area telecommunications service (inwats), dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội, satellite wide area network...
  • nhà (thân) rộng,
  • vết nứt rộng,
  • phim khổ rộng,
  • cấp phối mở rộng,
  • băng thép rộng,
"
  • bề ngang cột,
  • có góc (mở) rộng, góc rộng,
  • tính từ, thức, tỉnh hẳn, (nghĩa bóng) tỉnh táo, hiểu biết, thận trọng,
  • cánh rộng,
  • Thành Ngữ:, wide open, nhu wide
  • sông rộng,
  • Tính từ: khắp nơi, khắp thế giới, thấy có ở toàn thế giới, ảnh hưởng đến toàn thế giới, Phó từ:...
  • cánh [có cánh rộng (dầm)],
  • mắt lưới [có mắt lưới thưa (rây)],
  • ảnh rộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top