Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wide-reaching” Tìm theo Từ (2.347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.347 Kết quả)

  • / ´ri:diη /, Danh từ: sự đọc, sự xem (sách, báo...), there's much reading in it, trong đó có nhiều cái đáng đọc, sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một...
  • sống đáy tàu đổ bộ,
  • hào thấm nước, hố ngâm chiết,
  • sự ngâm quặng,
  • khu vực giảng dạy,
  • chương trình dạy học, phần mềm dạy học,
  • liếu phản ứng,
  • phản lực, phản lực,
  • / ´reisiη /, danh từ, cuộc đua, a racing man, một tay đua, a racing car, xe đua
  • / 'eikiη /, danh từ, sự đau đớn (vật chất, tinh thần), Từ đồng nghĩa: adjective, achy , afflictive , hurtful , nagging , smarting , sore
  • / 'neiʃnwaid /, Tính từ & phó từ: khắp cả nước, toàn quốc, to launch a nation-wide guerilla, phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước, anti-governmental leaflets were...
  • Danh từ: mũ dạ mềm rộng vành, Từ đồng nghĩa: adjective, active , alert , all ears , attentive , bright , bright-eyed...
  • / ´waid¸oupn /, tính từ, mở rộng, trống, trống trải, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không hạn chế chơi bời rượu chè (thành phố), Từ đồng nghĩa: adjective, agape , ajar , expansive , exposed...
  • sự gia công tinh rộng,
  • miệng rộng, wide-mouth bottle, chai miệng rộng
  • giá chênh nhau khác thường, giá rộng,
  • khoảng rộng,
  • khoang rộng, thân lớn, wide-bodied aircraft, máy bay (có) khoang rộng, wide-bodied aircraft, máy bay (có) thân lớn
  • có cánh rộng (rầm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top